ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ début

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng début


début /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
a dexterous typist → người đánh máy chữ nhanh
a dexterous planist → người chơi pianô giỏi
  thuận dùng tay phải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…