EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
débutant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
débutant
débutant /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
a dexterous typist
→ người đánh máy chữ nhanh
a dexterous planist
→ người chơi pianô giỏi
thuận dùng tay phải
← Xem thêm từ début
Xem thêm từ débutante →
Từ vựng liên quan
an
ant
but
d
deb
debut
debutant
début
nt
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…