EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debutant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debutant
debutant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu
← Xem thêm từ debut
Xem thêm từ debutante →
Từ vựng liên quan
an
ant
but
d
deb
debut
début
débutant
nt
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…