ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dystrophy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dystrophy


dystrophy /'distrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự loạn đường

Các câu ví dụ:

1. After learning about IT expert Nguyen Cong Hung, suffering from congenital muscular dystrophy, Djrueng decided to enroll in an undergraduate program in computer science at the University of Danang.


Xem tất cả câu ví dụ về dystrophy /'distrəfi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…