ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eared


eared

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có đôi tai đặc biệt
big eared man →người có tai to
golden eared corn →lúa mì bông vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…