EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earshot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earshot
earshot /'iəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầm nghe
within earshot
→ trong tầm nghe
out oaf earshot
→ ngoài tầm nghe
← Xem thêm từ earser
Xem thêm từ earsplitting →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
ears
ho
hot
ot
sh
shot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…