ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earshot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earshot


earshot /'iəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầm nghe
within earshot → trong tầm nghe
out oaf earshot → ngoài tầm nghe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…