EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
easter egg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
easter egg
easter egg
Phát âm
Ý nghĩa
trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật)
← Xem thêm từ easter
Xem thêm từ easterly →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
E
e
ea
east
easter
egg
er
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…