ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eastwardly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eastwardly


eastwardly /'i:stwədli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đông
eastwardly wind → gió đông
* phó từ
  về hướng đông, từ hướng đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…