ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eatable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eatable


eatable /'i:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn được; ăn ngon

danh từ

, (thường) số nhiều
  thức ăn, đồ ăn
eatables and drinkables → đồ ăn thức uống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…