EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eaves-trough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eaves-trough
eaves-trough
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máng nước ở mái chìa
← Xem thêm từ eaves
Xem thêm từ eavesdrip →
Từ vựng liên quan
av
ave
E
e
ea
eaves
ou
rough
trough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…