ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trough

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trough


trough /trɔf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máng ăn (cho vật nuôi)
  máng xối, ống xối (để tiêu nước)
  máng nhào bột (để làm bánh mì)
hải trough of the sea → lõm giữa hai ngọn sóng
to lie in the trough of the sea → nằm giữa hai ngọn sóng

@trough
  máng, chỗ lõm
  t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian
  t. of a wave hõm sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…