EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troublous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troublous
troublous /'trʌbləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn
troublous times
→ thời buổi hỗn loạn
← Xem thêm từ troubling
Xem thêm từ trough →
Từ vựng liên quan
bl
lo
ou
t
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…