EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecclesiast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecclesiast
ecclesiast /i'kli:ziæst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đại biểu đại hội quốc dân (cổ Hy lạp)
tác giả cuốn " Sách Thánh"
← Xem thêm từ ecclesiae
Xem thêm từ ecclesiastic →
Từ vựng liên quan
as
ast
cc
E
e
ec
ecclesia
si
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…