ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Econometrics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Econometrics


Econometrics

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Môn kinh tế lượng.
+ Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế và ước tính các tham số kinh tế chủ yế thông qua phương pháp HỒI QUY BỘI SỐ, mặc dù đôi khi thông qua việc sử dụng phương pháp luận phức tạp hơn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…