ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecru

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecru


ecru /e'kru:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mộc (vải chưa chuội)

danh từ


  (nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…