EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecru
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecru
ecru /e'kru:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mộc (vải chưa chuội)
danh từ
(nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội)
← Xem thêm từ ecotype
Xem thêm từ ECSC →
Từ vựng liên quan
cru
E
e
ec
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…