ecotype
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) kiểu sinh thái
seasonal ecotype
kiều sinh thái mùa
climatic ecotype →kiểu sinh thái khí hậu
* danh từ
(sinh học) kiểu sinh thái
seasonal ecotype
kiều sinh thái mùa
climatic ecotype →kiểu sinh thái khí hậu