ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecotype

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecotype


ecotype

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh học) kiểu sinh thái
  seasonal ecotype
  kiều sinh thái mùa
climatic ecotype →kiểu sinh thái khí hậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…