EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ectomorph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ectomorph
ectomorph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ốm yếu gầy còm
← Xem thêm từ ectomeric
Xem thêm từ ectomorphs →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
mo
om
or
rp
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…