EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edental
edental
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có răng
← Xem thêm từ edenic
Xem thêm từ edentate →
Từ vựng liên quan
den
dent
dental
E
e
eden
en
ent
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…