ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edging


edging /'edʤiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ
  viền, bờ, gờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…