EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edging
edging /'edʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ
viền, bờ, gờ
← Xem thêm từ edginess
Xem thêm từ edging-shears →
Từ vựng liên quan
dg
E
e
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…