EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edging-shears
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edging-shears
edging-shears /'edʤiɳʃiəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kéo xén viền (ở sân cỏ)
← Xem thêm từ edging
Xem thêm từ edging-tile →
Từ vựng liên quan
dg
E
e
ea
ear
ears
edging
gi
gin
he
hear
hears
in
sh
she
shea
shear
shears
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…