ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edt


edt

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt) (eastern daylight time)
  giờ miền Đông nước Mỹ

Các câu ví dụ:

1. The module was attached to the station at 5:36 am edt (0936 GMT) as the station flew about 250 miles (400 km) above Earth, the U.


Xem tất cả câu ví dụ về edt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…