EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
educability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
educability
educability /edjuk:kə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể giáo dục được
tính có thể dạy được (súc vật...)
tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
← Xem thêm từ edt
Xem thêm từ educable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
cab
E
e
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…