Câu ví dụ:
The module was attached to the station at 5:36 am EDT (0936 GMT) as the station flew about 250 miles (400 km) above Earth, the U.
Nghĩa của câu:module
Ý nghĩa
@module
* danh từ
- đơn vị đo
- <lý> môđun, suất
- <kỹ> bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)
- đơn nguyên
@module
- (đại số) môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có
- phép lấy vi phân
- algebra m. môđun đại số
- complementary m. môđun bù
- crossed m. môđun chéo
- derived m. môđun dẫn suất
- difference m. môđun sai phân
- differential m. môđun vi phân
- dual m. môđun đối ngẫu
- factor m. môđun thương
- flat m. môđun phẳng
- free m. môđun tự do
- hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều
- hyperhomology m. môđun siêu đồng đều
- injective m. môđun nội xạ
- n-graded m. môđun n-phân bậc
- polynomial m. môđun trên vành đa thức
- projective m. môđun xạ ảnh
- quotient m. môđun thương
- representative m. môđun đại diện
- right m. môđun phải
- ring m. môđun trên vành
- strictly cyclic m. môđun xilic ngặt
- weakly injective m. môđun nội xạ
- weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu