EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attache
attaché /ə'tæʃei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngoại tuỳ viên
commercial attaché
→ tuỳ viên thương mại
cultural attaché
→ tuỳ viên văn hoá
← Xem thêm từ attachable
Xem thêm từ attache case →
Từ vựng liên quan
a
ac
ache
at
attach
attaché
ch
he
ta
tache
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…