ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attache

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attache


attaché /ə'tæʃei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngoại tuỳ viên
commercial attaché → tuỳ viên thương mại
cultural attaché → tuỳ viên văn hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…