ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ educators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng educators


educator /'edju:keitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thầy dạy
  nhà sư phạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…