ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eduction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eduction


eduction /i:'dʌkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rút ra
  (hoá học) sự chiết
  (kỹ thuật) sự thoát ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…