ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effaceable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effaceable


effaceable /i'feisəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể xoá, có thể xoá bỏ

@effaceable
  (đại số) khử được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…