Kết quả #1
Effective
Kết quả #2
effective /'ifektiv/
Phát âm
Xem phát âm effective »Ý nghĩa
tính từ
có kết quả
có hiệu lực, có kết quả
to become effective → bắt đầu có hiệu lực
có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng
đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
có thật, thật sự
danh từ
người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
lính chiến đấu
số quân thực sự có hiệu lực
tiền kim loại (trái với tiền giấy)
@effective
hữu hiệu, có hiệu quả Xem thêm effective »
Kết quả #3
attenuation /ə,tenju'eiʃn/
Phát âm
Xem phát âm attenuation »Ý nghĩa
danh từ
sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
sự làm yếu đi
sự làm loãng
(vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
attenuation constant → rađiô hệ số suy giảm
@attenuation
(Tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ
@attenuation
sự giảm nhẹ Xem thêm attenuation »