ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attenuation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attenuation


attenuation /ə,tenju'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
  sự làm yếu đi
  sự làm loãng
  (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
attenuation constant → rađiô hệ số suy giảm

@attenuation
  (Tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ

@attenuation
  sự giảm nhẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…