EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effigies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effigies
effigy /'efidʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)
hình vẽ, hình nộm
to hang (burn) someone in effigy
→ treo cổ (đốt) hình nộm của ai
← Xem thêm từ efficiently
Xem thêm từ effigy →
Từ vựng liên quan
E
e
eff
fig
gi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…