ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ efficiently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng efficiently


efficiently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có hiệu quả, hiệu nghiệm

Các câu ví dụ:

1. The BRT system is based on the idea that buses can move faster and more efficiently on dedicated bus lanes.


Xem tất cả câu ví dụ về efficiently

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…