ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effluviums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effluviums


effluvium /e'flu:vjəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều effluvia
  khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí
  (vật lý) dòng từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…