ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ efflux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng efflux


efflux /'eflʌks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tuôn ra
  vật tuôn ra, cái tuôn ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…