EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eglantine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eglantine
eglantine /'egləntain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây tầm xuân
← Xem thêm từ egis
Xem thêm từ eglantines →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
E
e
in
la
lan
nt
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…