ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ egotistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng egotistic


egotistic /,egou'tistik/ (egotistical) /,egou'tistikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết
  tự cao tự đại
  ích kỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…