EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eiders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eiders
eider /'aidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vịt biển
lông vịt biển; lông vịt
← Xem thêm từ eiderdowns
Xem thêm từ eidetic →
Từ vựng liên quan
E
e
eider
er
id
ide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…