EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eiderdowns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eiderdowns
eiderdown
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chăn phủ giường chần lông vịt
← Xem thêm từ eiderdown
Xem thêm từ eiders →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
downs
E
e
eider
eiderdown
er
erd
id
ide
ow
own
owns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…