ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eidetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eidetic


eidetic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nhớ chính xác những hình ảnh thị giác
eidetic memory →trí nhớ chính xác những hình ảnh thị giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…