EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eidograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eidograph
eidograph /'aidougrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy thu phóng tranh vẽ
← Xem thêm từ eidetic
Xem thêm từ eidola →
Từ vựng liên quan
do
dog
E
e
graph
id
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…