EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eldritch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eldritch
eldritch /'eldritʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) kỳ quái, xấu như ma
← Xem thêm từ eldorado
Xem thêm từ eleaticism →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
el
eld
it
itch
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…