ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eldorado

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eldorado


eldorado

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ (số nhiều eldorados)
  xứ Eldorado   vùng đất tưởng tượng giàu có
  nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…