EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dorado
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dorado
dorado /də'rɑ:dou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dorados
(động vật học) cá nục heo
← Xem thêm từ dor-fly
Xem thêm từ dorhawk →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
d
do
dor
or
ora
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…