EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric light
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric light
electric light
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ánh sáng điện; đèn điện
← Xem thêm từ electric lead
Xem thêm từ electric line →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electric
ic
li
light
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…