ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elench

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elench


elench

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…