ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elenchi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elenchi


elenchi /i'leɳkəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều elenchi
  (triết học) sự bác bỏ lôgic
Socratic elenchus
  phương pháp hỏi gợi ý của Xô crát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…