EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elemntary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elemntary
elemntary
Phát âm
Ý nghĩa
sơ cấp, cơ bản
← Xem thêm từ elemi
Xem thêm từ elench →
Từ vựng liên quan
E
e
el
em
nt
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…