ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elephantiases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elephantiases


elephantiasis /,elifən'taiəsis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng phù voi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…