ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elephantine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elephantine


elephantine /,eli'fæntain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) voi
  to kềnh, đồ sộ; kềnh càng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…