ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eliminator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eliminator


eliminator /i'limineitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(kỹ thuật)
  thiết bị loại, thiết bị thải
  thiết bị khử nước
  máy đẩy, máy thúc

@eliminator
  (Tech) bộ loại trừ, bộ triệt; bộ lọc loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…