ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elongate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elongate


elongate /'i:lɔɳgit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm dài ra, kéo dài ra

nội động từ


  (thực vật học) có hình thon dài

tính từ


  (thực vật học) thon dài

@elongate
  ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…